🔍
Search:
CỔNG CHÍNH
🌟
CỔNG CHÍNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
사람이나 차들이 주로 드나드는, 건물의 정면에 있는 문.
1
CỬA CHÍNH, CỔNG CHÍNH, LỐI VÀO CHÍNH:
Cửa ở chính diện của ngôi nhà mà chủ yếu là người hay xe cộ ra vào.
🌟
CỔNG CHÍNH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
정문 외에 따로 드나들도록 만들어 놓은 작은 문.
1.
CỔNG PHỤ:
Cửa nhỏ được làm để ra vào một cách riêng rẽ ngoài cổng chính.
-
2.
방과 방 사이에 만든 작은 문.
2.
CỬA NGÁCH, CỬA HÔNG:
Cửa nhỏ làm ở giữa phòng với phòng.
-
Danh từ
-
1.
기차나 전차 등이 지나갈 때 자동차나 사람이 건너다니지 못하도록 철도 건널목을 막는 장치.
1.
THANH CHẮN TÀU:
Thiết bị ngăn hành lang đường sắt để xe cộ hay người không qua lại được khi có tàu hỏa hoặc tàu điện đi qua.
-
2.
초소나 정문 등에서 자동차나 사람을 점검하기 위해 정지하도록 막는 장치.
2.
THANH CHẮN CỔNG:
Thiết bị được lắp ở cổng chính hay ở đồn gác khiến xe cộ và người phải dừng lại ở đó để kiểm tra.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
우편물을 받을 수 있도록 벽이나 대문, 건물의 입구 등에 달아 놓는 작은 상자.
1.
HỘP THƯ, THÙNG THƯ:
Hộp nhỏ có cửa mở để nhận thư hay bưu phẩm, được gắn vào tường hay cổng chính hoặc cửa ra vào của tòa nhà.